Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG

 Công ty Cổ phần ô tô TMT Hà Nội xin gửi tới Quý khách hàng lời chào trân trọng và thông báo giá bán các loại xe ô tô Cửu Long áp dụng cập nhật mới như sau:

              ĐVT: VNĐ/xe

***Báo giá xe Cửu Long TMT***
***Hotline: 0945.218286.*** (Mr Toản)

BẢNG BÁO GIÁ TỔNG HỢP XE TẢI CỬU LONG TMT TRÊN TOÀN QUỐC 2017

Loại xe Tải trọng Giá bán (Tr)
I.                   Xe du lich 7 chỗ
TMT Deluxe (có điều hòa) Xe du lịch 230.000
II.                Xe tải Tata – TMT
TMT Super Ace – P/10TL động cơ xăng thùng lửng 1 tấn 236.000
TMT Super Ace – P/10TL động cơ xăng thùng mui bạt có điều hòa 0.99 tấn 255.500
TMT Super Ace – P/10TL động cơ xăng thùng kín có điều hòa có mui gió 0.99 tấn 268.000
TMT Super Ace – D/12TL động cơ dầu thùng lửng 1.2 tấn 246.000
TMT Super Ace –  D/12TL động cơ dầu thùng mui bạt có điều hòa 1.2 tấn 265.500
TMT Super Ace – D/12TL động cơ xăng thùng kín có điều hòa, có mui gió 1,2 tấn 278.000
III.             Xe tải nhẹ Cửu Long máy xăng
TMT TT1205T (xe Tata Ấn Độ) thùng lửng 0,5 tấn 144.000
TMT TT1205T (xe Tata Ấn Độ) thùng mui bạt 0.5 tấn 154.000
TMT CA3513T (thùng lửng, chưa điều hòa) 1,25 tấn 125.000
TMT JB4515T (thùng lửng, chưa điều hòa) 1.5 tấn 158.000
TMT DFSK4107T ( thùng lửng, chưa điều hòa) 0.7 tấn 173.000
TMT DFSK4107T ( thùng kín, chưa điều hòa) 0.7 tấn 190.000
TMT DFSK4110T (xe thùng lửng, chưa điều hòa) 1 tấn 180.000
TMT DFSK4110T (xe thùng kín, chưa điều hòa) 1 tấn 200.500
IV.              Xe tải nhẹ Cửu Long TMT máy dầu 
TMT TT1205T thùng lửng 0,5 tấn 153.000
Tata Super Ace (thùng lửng có điều hòa) 1,25 tấn 260.000
TMT ZB3810T (xe tải thùng lửng) 0,85 tấn 181.000
TMT KM3810T (xe tải thùng mui bạt) 0,85 tấn 191.000
TMT ZB3812T (thùng lửng) 1,2 tấn 181.000
TMT KM3820T (thùng lửng) 1,95 tấn 210.000
TMT KM3820T (thùng khung mui phủ bạt) 1.95 t ấn 220.500
TMT KM5850T (thùng lửng) 4.95 tấn 260.000
TMT KM5850T (thùng khung mui phủ bạt)   273.500
V.                 Xe tải trung Cửu Long máy dầu 1 cầu
TMT KM6650T (thùng lửng dài 4,2m) – chưa điều hòa 5 tấn 285.000
TMT KM6650T (thùng mui phủ bạt dài 4.2m) – chưa ĐH 4.95 tấn 294.500
TMT KM6660T (thùng lửng chưa điều hòa) 6 tấn 293.000
TMT KM6660T thùng mui bạt dài 4,2m, chưa điều hòa 5.95 tấn 306.000
TMT KM6660THSP (thùng lửng chưa điều hòa) 6 tấn 302.000
TMT KM6660THSP thùng mui bạt dài 4,2m, chưa điều hòa 5.95 tấn 315.000
TMT KM6660THSP thùng kín 4,2m, chưa điều hòa 5.95 tấn 354.000
TMT KM7522T (thùng lửng, chưa điều hòa) 2.2 tấn 286.000
TMT KM7522T (Thùng khung mui phủ bạt, chưa điều hòa) 2.2 tấn 299.000
TMT KM7522T (Thùng khung mui phủ bạt, có điều hòa) 2.2 tấn 308.500
TMT KM7516T – TMT KM7520T (thùng lửng chưa điều hòa) 1.6 tấn 3.45.000
TMT KM7516T – TMT KM7520T (thùng KMPB chưa điều hòa) 1.6 tấn 358.000
TMT KM7550T (thùng lửng 3.7m động cơ Isuzu, chưa ĐH, 6 số) 5 tấn 328.000
TMT KM7560T (thùng lửng dài 4,2m, động cơ Isuzu, chưa điều hòa, 5 số) 6 tấn 350.000
TMT KM7560T (thùng KMPB dài 4,2m, động cơ Isuzu, chưa điều hòa, 5 số) 6 tấn 363.000
TMT KM7560T (thùng lửng dài 4,2m, động cơ Isuzu, chưa điều hòa, 6 số) 6 tấn 360.000
TMT KM7560T (thùng KMPB dài 4,2m, động cơ Isuzu, chưa điều hòa, 6 số) 6 tấn 373.000
TMT KM7560T (thùng kín tôn sóng dài 4,2m, động cơ Isuzu, chưa điều hòa, 6 số) 6 tấn 374.500
TMT KM8875T thùng lửng chưa điều hòa 7.5 tấn 380.000
TMT KM8875T thùng khung mui phủ bạt dài, chưa điều hòa 7,5 tấn 398.000
TMT KM8875TM thùng lửng, chưa điều hòa 7.5 tấn 380.000
TMT KM8875TM  thùng khung mui phủ bạt dài, chưa điều hòa   416.600
TMT KM8862T (thùng lửng dài 5.3m, chưa ĐH) 6.2 tấn 345.000
TMT KM8862T (thùng MB tôn dài 5,3m, chưa ĐH) 6,2 tấn 361.000
TMT KM8861T (thùng lửng 6,2m, chưa ĐH) 6.1 tấn 325.000
TMT KM8861T (thùng mui bạt dài 6,2m, chưa ĐH) 6,1 tấn 337.000
TMT JB7560T (5 số) thùng lửng  (chưa ĐH) 6 tấn 370.000
TMT JB7560T (6 số) satxi chưa điều hòa 6 tấn 340.000
TMT JB7560T (6 số) thùng kmpb chưa điều hòa 6 tấn 410.00 0
TMT JB7560T (5 số) thùng mui bạt (chưa điều hòa) 6 tấn 397.500
TMT PY9670T (satxi, thùng dài 6,8m, động cơ 96) 7 tấn 340.000
TMT PY9670T (thùng mui bạt dài 6,8m, động cơ 96) 7 tấn 382.000
TMT KC10570T (xe satxi dài 6.8m, chưa điều hòa) 7 tấn 340.000
TMT KC10570T (Thùng mui bạt Inox dài 6.8m, chưa điều hòa) 7 tấn 389.000
TMT KC10570T (xe satxi dài 8m, chưa điều hòa) 7 tấn 400.000
TMT KC10570T (Thùng mui bạt Inox dài 8m, chưa điều hòa) 7 tấn 405.000
TMT KC11888T (xe satxi có điều hòa) 8,8 tấn 490.000
TMT KC11888T (Thùng mui bạt có điều hòa) 8.8 tấn 574.500
TMT KC11895T (Sat xi, có điều hòa) 9,5 tấn 490.000
TMT KC11895T (thung MB Inox, có ĐH) 9.5 tấn 574.500
TMT DF11896T (sắt xi, có điều hòa) 9.6 tấn 535.000
TMT KC13280T (sát xi thùng dài 9,3m) 8 tấn 655.000
TMT KC13280 (Thùng mui bạt 9,3m có điều hòa) 8 tấn 740.000
TMT KC13280 (Thùng mui bạt inox 9,3m, có ĐH) 8 tấn 755.000
TMT HD6020T (Thùng lửng chưa điều hòa, động cơ Hyundai) 2 tấn 261.000
TMT HD6020TK (Thùng KMPB, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai) 2 tấn 277.000
TMT HD6020TK (Thùng kín, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai) 2 tấn 284.000
TMT HD7325T (thùng lửng, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai) 2,5 tấn 310.000
TMT HD7325T (thùng KMPB, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai) 2,5 tấn 335.000
TMT HD7325TK (Thùng kín, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai) 2,5 tấn 339.000
TMT HD7335T (Thùng lửng, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai) 3,5 tấn 337.000
TMT HD7335TK (Thùng KMPB, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai) 3,5 tấn 363.000
TMT HD7335TK (Thùng kín, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai) 3,5 tấn 370.000
TMT HD7324T (Thùng lửng, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai) 2,3 tấn 337.000
TMT HD7324T (Thùng KMPB, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai) 2.3 tấn 363.000
TMT SN7535T (thùng lửng, chưa điều hòa, khung gầm, Động cơ Sinotruk) 3,5 tấn 330.000
TMT SN7560T (satxi,chưa ĐH, khung gầm, động cơ Sinotruk) 6 tấn 392.000
TMT SN7560T (thùng lửng,chưa ĐH, khung gầm, động cơ Sinotruk) 6 tấn 400.000
TMT ST7535T xe cha sis  chưa điều hòa 2016 3.5 tấn 307.000
TMT ST7535T xe cha sis  có điều hòa 2016 3,5 tấn 316.500
TMT ST7535T xe thùng khung mui phủ bạt  có điều hòa2016            3.5 tấn 331.500
TMT ST7560T xe sắt xi chưa điều hòa 2016 6 tấn 367.000
TMT ST7560T xe thùng lửng chưa điều hòa 2016 6 tấn 375.000
TMT ST7560T xe thùng lửng có điều hòa 2016 6 tấn 384.500
TMT ST7560T xe thùng mui bạt chưa điều hòa 2016 6 tấn 402.500
TMT ST7560T xe thùng kín chưa điều hòa 2016 6 tấn 405.000
TMT ST8160T xe sắt xi chưa điều hòa 6 tấn 342.500
TMT ST8160T xe thùng lửng chưa điều hòa 6 tấn 350.500
TMT ST8160T xe thùng lửng có điều hòa 6 tấn 360.000
TMT ST8160T xe thùng mui bạt có điều hòa 6 tấn 387.500
TMT ST8160T xe thùng kín có điều hòa 6 tấn 390.000
TMT ST1085T xe xắt xi chưa điều hòa 8.5 tấn 490.000
TMTST105C-85MB (SN10580T) thùng mui bạt, chưa ĐH, Động cơ khung gầm Sinotruk 8.4 tấn 565.000
TMT JB7560T (thùng lửng, chưa điều hòa) 6 tấn 413.000
VI.              Xe tải trung Cửu Long hai cầu
TMT PY8535T2 3,5 tấn 410.000
TMT PY10570T2 (xe satxi chưa điều hòa) 7 tấn 560.000
TMT KC11885T2  Cabin D912( xe satxi, có điều hòa) 8,37 tấn 560.000
TMT KC11885T2  Cabin D912( xe thùng KMPB, có điều hòa) 8.37 tấn 608.000
TMT PY9668T2 sắt xi 6.8 tấn 490.000
TMT PY9668T2 thùng KMPB 6,8 tấn 525.000
TMT PY10575T2 sắt xi 7,5 tấn 560.000
TMT PY10575T2 thùng bạt 7.5 tấn 628.000
VII.           Xe tải ben Cửu Long 1 cầu
TMT ZB3810D 0,95 tấn 215.000
TMT ZB3812D 1,2 tấn 235.000
TMT ZB3824D 2,4 tấn 240.000
TMT KM5835D 3,45 tấn 305.000
TMT ZB6020D 2,4 tấn 290.000
TMT ZB6035D 3,45 tấn 315.000
TMT HD6024D (xe ben 1 cầu, động cơ Hyundai) 2,4 tấn 290.000
TMT HD6024D bơm ben mới (xe ben 1 cầu, động cơ Hyundai) 2.4 tấn 299.500
TMT HD7335D (xe ben động cơ Hyundai) 3,45 tấn 379.500
TMT KC6645D (sản xuất năm 2016) 4.5 tấn 350.000
TMT KC6645D (sản xuất năm 2015) 4.5 tấn 345.000
TMT KC6650D (cabin D9L2) 5 tấn 365.000
TMT KC8550D 5 tấn 390.000
TMT KC9677D 7.7 tấn 445.000
TMT KC11880D (SX năm 2015) 8 tấn 507.000
TMT KC11880D (SX năm 2017) 8 tấn 520.000
TMT KC11890D (SX năm 2017) 8.7 tấn 530.000
TMT KC13280D (có điều hòa, SX 2014) 8 tấn 683.000
TMT KC13280D (có điều hòa, SX 2017) 8 tấn 720.000
TMT KC13285D (có điều hòa, SX 2017) cầu Dầu 8.4 tấn 755.000
TMT KC10590D (có điều hòa, SX 2017) cabin D912 8.7 tấn 485.000
TMT KC11895D (có điều hòa, SX 2017) cabin D912 9 tấn 565.000
TMT DF13285D 8.4 tấn 755.000
TMT ST8165D Có điều hòa 6.45 tấn 390.000
TMT ST10590D Có điều hòa 8,6 tấn 495.000
TMT ST 11895D có điều hòa 9,15 tấn 575.000
VIII.        Xe tải ben Cửu Long hai cầu
TMT KC6625D2 2,5 tấn 375.000
TMT KC6650D2 (2017) Cabin D912 4,9 tấn 395.000
TMT KC11890D2 Cabin D912 8.65 tấn 615.000
TMT  KC6644D2 (SX 2016) 4.4 tấn 385.000
TMT  KC6644D2 (SX 2015) 4,4 tấn 375.000
TMT KC8550D2 (sản xuất năm 2015)  5 tấn 460.000
TMT KC9660D2 (SX 2017) 6.5 tấn 505.000
TMT PY10570D2 (2017) 7 tấn 615.000
IX.              Xe tải thùng hạng nặng Cửu Long TMT
TMT KC240145T (6×2) (satxi, 3 chân thùng 9,5m)  14,5 tấn 643.000
TMT KC240145T (6×2) (thùng mui bạt tôn, 3 chân 9,5m) 14,5 tấn 708.000
TMT KC240150T (6×2) (satxi, cầu nâng hạ) 15 tấn 758.000
TMT KC240150T (6×2) (Thùng mui bạt tôn, cầu nâng hạ) 15 tấn 853.000
TMT DF310179T (8×2)   (satxi, thùng dài 9,6m) 17,9 tấn 684.000
TMT DF310179T (8×2)   (thùng mui bạt tôn dài 9,6m) 17.9 tấn 754.000
TMT KC340220T (10×4) (satxi, 5 chân) 22,3 tấn 844.000
TMT KC340220T (10×4) (thùng mui bạt inox, 5 chân) 22,3 tấn 944.000
TMT DF310215T (10×4, satxi, 5 chân nhập khẩu) 21,5 tấn 944.000
TMT DF310215T (10×4, thùng bạt Inox, 5 chân nhập khẩu) 21.5 tấn 1.044.000
X.                 Xe tải thùng hạng nặng Cửu Long TMT – Howo Sinotruk 
TMT ST336180T (8×4 , satxi, có điều hòa – cabin Hohan) 18 tấn 980.000
TMT ST336180T (8×4 , thùng khung mui phủ bạt Inox, có điều hòa – cabin Hohan) 18 tấn 1.093.000
TMT ST336220T (10×4, Satxi có điều hòa – cabin Hohan) 22 tấn 1.110.000
TMT ST336220T (10×4, thùng mui bạt inox, có điều hòa – Cabin Hohan) 22 tấn 1.223.000
TMT ST336180T (8×4, Sắt xi, Cabin A7) 17.99 tấn 1.100.000
TMT ST336180T (8×4, thùng mui bạt Inox, Cabin A7) 17.99 tấn 1.213.000
TMT ST336220T (10×4 sắt xi, cabin A7 22 tấn 1.200.000
TMT ST336220T (10×4 thùng mui bạt Inox, cabin A7) 22 tấn 1.313.000
XI.              Xe tải ben hạng nặng TMT (ben Dongfong và ben Sinotruk) 
TMT ST290D (6×4 – Howo Sinotruk) 13.2 tấn 1.035.000
TMT ST336D (8×4 – Howo Sinotruk) 17,1 tấn 1.165.000
TMT ST371120D (6×4 – Howo Sinotruk) Nhập khẩu 11.86 tấn 1.110.000
TMT ST371160D (8×4 – Howo Sinotruk) 15,75 tấn 1.200.000
TMT KC240131D (6×4) xe tải tự đổ lắp giáp 13,1 tấn 950.000
TMT DF260131D (6×4) xe tải tự đổ nhập khẩu 13,2 tấn 1.095.000
TMT DF300163D (8×4) xe tải tự đổ nhập khẩu 16,3 tấn 1.190.000
XII.           Đầu kéo SINOTRUK và Somi Romooc 
Xe đầu kéo TMT ST375DK (Cầu láp, Sinotruk) 38.27 tấn 905.000
Xe đầu kéo TMT ST375DK (Cầu dầu, Sinotruk) 37,37 tấn 925.000
Xe đầu kéo TMT ST420DK (Cầu láp, Sinotruk) 38,12 tấn 945.000
Xe đầu kéo TMT ST420DK (Cầu dầu, Sinotruk) 36.97 tấn 945.000
Somi Romooc chở hàng (nhà sản xuất Hoa Vũ) 32.1 tấn 370.000
Somi Romooc chở hàng (nhà sản xuất Thánh Đức/Shengru) SX 2015 31.4 tấn 330.000
Somi Romooc ben 30.6 tấn 580.000
Somi Romooc sàn chở Container (nhà sản xuất Thánh Đức/Shengru) 32,7 tấn 315.000

Mọi thông tin xin quý khách liên hệ trực tiếp theo số điện thoại sau: 0945.218.286 để  được tư vấn và có giá chính xác nhất.

– Giá trên đã bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.
– Địa điểm nhận xe: tại từng Đại lý bán xe (áp dụng đối với những Đại lý không tự vận chuyển xe).
– Phương thức thanh toán và chính sách bán hàng: áp dụng theo các quy định hiện hành của Nhà sản xuất.
– Thời gian áp dụng: kể 30/11/2019 cho tới khi có thông báo mới.

Hiện TMT Đang Được Hỗ Trợ Chính Sách Khuyến Mãi Rất Tốt Trong Tháng 04!

  • Tặng phim dán cách nhiệt
  • Tặng thảm sàn Da
  • Tặng Các phu kiện như bọc vô lăng, nước hoa cùng các phụ kiện chính hãng theo xe.
  • ĐẶC BIỆT từ nay đến 30/04/2021 tặng thêm thẻ bảo dưỡng cho khách hàng mua xe.

Bạn có thể liên hệ tư vấn 24/7 bằng cách gọi Hotline, chát Zalo hoặc điền thông tin bạn vào form dưới đây, chuyên viên tư vấn sẽ gọi cho bạn sau 30 phút và hỗ trợ bạn giá bán cùng quà tặng phụ kiện hấp dẫn.

Liên Hệ Hotline: 0328 883 885 Để Nhận Hỗ Trợ Tư Vấn Và Khuyến Mại Tốt Nhất