Xe Đầu Kéo Howo
Xe Đầu Kéo Howo Xe Đầu Kéo Howo A7 2021- 420 HP – Nhà Máy TMT Nhập Khẩu Nguyên Chiếc Cấu Hình Cao Nhất Thị trường TMT Motor Nhập Cả Xe Đầu Kéo Howo Cầu Dầu Và Howo Đầu Kéo Cầu Láp Cầu Láp . Thêm Cả Loại 420HP Và 380HP . Với quy mô là ông lớn trong ngành xe tải ở Việt Nam . TMT Cửu Long sẵn sàng nhập với số lượng hàng ngàn xe chính vì vậy mức giá bao giờ cũng tốt hơn các đơn vị nhập khẩu thương mại nhỏ lẻ ngoài thị trường !
Đặc tính kỹ thuật cơ bản của xe
TT | Tên thông số | Trị số | |||||||||||||||||||||||||||||
1 | Thông tin chung | ||||||||||||||||||||||||||||||
Loại phương tiện | Ô tô đầu kéo | ||||||||||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | CNHTC | ||||||||||||||||||||||||||||||
Tên thương mại | / | ||||||||||||||||||||||||||||||
Mã kiểu loại | ZZ4187M3517N1B-A7 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Công thức bánh xe | 4x4R | ||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Thông số kích thước | Xe Đầu Kéo Howo | |||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước bao (dài x rộng x cao) (mm) | 6200x2500x3920 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Khoảng cách trục (mm) | 3600 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 2041/1830 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) | 2160 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều dài đầu xe (mm) | 1560 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều dài đuôi xe (mm) | 1040 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 280 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Góc thoát trước/sau (độ) | 27/42 | ||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Thông số về khối lượng | Xe Đầu Kéo Howo | |||||||||||||||||||||||||||||
Khối lượng bản thân (kg)
– Phân bố lên trục trước – Phân bố lên trục sau |
7200
4715 2485 |
||||||||||||||||||||||||||||||
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế (kg) | 10670 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) | 8670 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Khối lượng kéo theo theo thiết kế (kg) | 34670 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông (kg) | 32670 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Số người cho phép chở kể cả người lái
(người) |
2 (130kg) | ||||||||||||||||||||||||||||||
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg)
– Phân bố lên trục trước – Phân bố lên trục sau |
18000
6270 11730 |
||||||||||||||||||||||||||||||
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)
– Phân bố lên trục trước – Phân bố lên trục sau |
16000 | ||||||||||||||||||||||||||||||
6000 | |||||||||||||||||||||||||||||||
10000 | |||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Thông số về tính năng chuyển động | ||||||||||||||||||||||||||||||
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 69,73 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 21,46 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Thời gian tăng tốc của ô tô (đầy tải) từ khi khởi hành đến lúc đi hết quãng đường 200m | 27,46 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Góc ổn định tĩnh ngang của ô tô không tải (độ) | 48,72 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Quãng đường phanh (đầy tải) ở tốc độ 30km/h (m) | 6,70 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Gia tốc phanh (đầy tải) ô tô ở tốc độ 30km/h (m/s2) | 6,38 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 7,46 | ||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Động cơ | ||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểu loại | D10.31-50 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | ||||||||||||||||||||||||||||||
Dung tích xi lanh () | 9726 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Tỷ số nén | 17,5:1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 126×130 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 228/1900 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 1390/1200÷1500 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Phương thức cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử | ||||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí lắp đặt động cơ | Phía trước | ||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | Hộp số | Xe Đầu Kéo Howo | |||||||||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | HW19710TL | ||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | ||||||||||||||||||||||||||||||
Dẫn động | Cơ khí | ||||||||||||||||||||||||||||||
Số tay số | 10 số tiến + 02 số lùi | ||||||||||||||||||||||||||||||
Tỷ số truyền | 14,36; 10,66; 7,88;
5,82; 4,38; 3,28; 2,44; 1,80; 1,33; 1,00; iR1= 14,01; iR2= 3,20; |
||||||||||||||||||||||||||||||
Mô men xoắn cho phép (N.m) | 1900 | ||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Các đăng | ||||||||||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | AZ9319311625 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Loại | Không đồng tốc | ||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính (mm) | Ø125 x 5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều dài (mm) | 1680 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Mô men xoắn cho phép (N.m) | 18000 | ||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Cầu xe trước | Dẫn hướng | |||||||||||||||||||||||||||||
Mã hiệu | HF07 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Tải trọng cho phép (kg) | 7000 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Vết bánh xe (mm) | 2041 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu | Kiểu chữ I | ||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Cầu xe sau | Xe Đầu Kéo Howo | |||||||||||||||||||||||||||||
Mã hiệu | MCY13 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Tải trọng cho phép (kg) | 13000 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Vết bánh xe (mm) | 1830 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Mô men cho phép đầu ra (N.m) | 75000 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Tỷ số truyền | 4,11 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu | Dầm hình hộp | ||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Bánh xe và lốp xe | 06+01 dự phòng | |||||||||||||||||||||||||||||
Cỡ lốp | 12R22.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (PSI) | 135 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ số khả năng chịu tải | 152/149 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Cấp tốc độ | K | ||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Hệ thống phanh | ||||||||||||||||||||||||||||||
Phanh công tác:
+Đường kính trống phanh bánh xe trục 1:f420x160 +Đường kính trống phanh bánh xe trục 2 :f410x220
|
Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 2 dòng. | ||||||||||||||||||||||||||||||
Phanh đỗ | Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau | ||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Hệ thống treo | ||||||||||||||||||||||||||||||
– Treo trục 1: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng.
– Treo trục 2: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. |
|||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Hệ thống lái | ||||||||||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | WG9725478198/1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểu loại | Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực. | ||||||||||||||||||||||||||||||
Thích hợp với cầu có tải trọng (kg) | 9000 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Tỷ số truyền cơ cấu lái | 26,2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Khung xe | ||||||||||||||||||||||||||||||
Mã hiệu | AZ9918513605 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước tiết diện (mm) | 270x85x10 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Vật liệu | 610L | ||||||||||||||||||||||||||||||
Sức chịu tải cho phép (kg) | 18000 | ||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Hệ thống điện | ||||||||||||||||||||||||||||||
Ắc quy | 2x12Vx150Ah | ||||||||||||||||||||||||||||||
Máy phát điện | 28V,70A | ||||||||||||||||||||||||||||||
Động cơ khởi động | 24Vx7,5kW | ||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Cabin | Xe Đầu Kéo Howo | |||||||||||||||||||||||||||||
Kiểu loại | Cabin đơn, kiểu lật | ||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước bao (mm) | 2635x2490x3325 | ||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Mâm kéo | ||||||||||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | JSK35DV2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Tải trọng vuông góc cho phép (kg) | 20000 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Tải trọng kéo theo theo phương ngang cho phép (kg) | 65000 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Giá trị Dvalue (kN) | 152 | ||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Còi xe | ||||||||||||||||||||||||||||||
19.1 | Loại sử dụng nguồn hơi | 02 | |||||||||||||||||||||||||||||
19.2 | Loại sử dụng nguồn điện | 01 | |||||||||||||||||||||||||||||
Quay Trở Về Trang chủ của Xe Tải TMT Cửu Long
Xem Video Các Xe Trên Kênh Của Nhà Máy TMT MOTOR
Hotlien giải đáp thắc mắc chung Tổng các chi nhánh Đại Lý ( TMT Hà Nội – TMT TPHCM – TMT Đà Nẵng – TMT Hưng Yên – TMT Hải Phòng – TMT Hà Nam – TMT Hòa Bình – TMT Bắc Ninh – TMT Phú Thọ – TMT Nghệ An – TMT Nam Định – TMT Vĩnh Phúc ) Là : 0945.218.286