C35 Xe Tải Van 2 chỗ
Video C35 Xe Tải Van 2 chỗ chi tiết
Video Xe Van DFSK C35 Xám Không Gian
. Đặc tính kỹ thuật cơ bản của xe: Xe Van 2 Chỗ C35
TT | Tên thông số | Trị số | |||||||||||||||||||||
1 | Thông tin chung | ||||||||||||||||||||||
Loại phương tiện | Ô tô tải VAN | ||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | TMT | ||||||||||||||||||||||
Tên thương mại | C35 Xe Tải Van 2 chỗ | ||||||||||||||||||||||
Mã kiểu loại | C35-2N | ||||||||||||||||||||||
Công thức bánh xe | 4x2R | ||||||||||||||||||||||
2 | Thông số kích thước | C35 Xe Tải Van 2 chỗ | |||||||||||||||||||||
Kích thước bao (dài x rộng x cao) (mm) | 4510x1680x2010 | ||||||||||||||||||||||
Khoảng cách trục (mm) | 3050 | ||||||||||||||||||||||
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1440/1435 | ||||||||||||||||||||||
Chiều dài đầu xe (mm) | 580 | ||||||||||||||||||||||
Chiều dài đuôi xe (mm) | 880 | ||||||||||||||||||||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | ||||||||||||||||||||||
Góc thoát trước/sau (độ) | 40/24 | ||||||||||||||||||||||
3 | Thông số về khối lượng | ||||||||||||||||||||||
Khối lượng bản thân (kg)
– Phân bố lên trục trước – Phân bố lên trục sau |
1350
650 700 |
||||||||||||||||||||||
Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế (kg) | 945 | ||||||||||||||||||||||
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) | 945 | ||||||||||||||||||||||
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) | 02 (130 kg) | ||||||||||||||||||||||
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg)
– Phân bố lên trục trước – Phân bố lên trục sau |
2425
905 1520 |
||||||||||||||||||||||
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)
– Phân bố lên trục trước – Phân bố lên trục sau |
2425
905 1520 |
||||||||||||||||||||||
4 | Thông số về tính năng chuyển động | ||||||||||||||||||||||
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 105 | ||||||||||||||||||||||
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 28,3 | ||||||||||||||||||||||
Thời gian tăng tốc của ô tô (đầy tải) từ khi khởi hành đến lúc đi hết quãng đường 200m | 20,5 | ||||||||||||||||||||||
Góc ổn định tĩnh ngang của ô tô không tải (độ) | 51,24 | ||||||||||||||||||||||
Quãng đường phanh (đầy tải) ở tốc độ 50km/h (m) | 15,13 | ||||||||||||||||||||||
Gia tốc phanh (đầy tải) ô tô ở tốc độ 50km/h (m/s2) | 6,38 | ||||||||||||||||||||||
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 5,85 | ||||||||||||||||||||||
5 | Động cơ | ||||||||||||||||||||||
Kiểu loại | DK15-06 | ||||||||||||||||||||||
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Xăng không chì RON95, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | ||||||||||||||||||||||
Dung tích xi lanh () | 1493 | ||||||||||||||||||||||
Tỷ số nén | 10,5: 1 | ||||||||||||||||||||||
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 75×84,5 | ||||||||||||||||||||||
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 74/6000 | ||||||||||||||||||||||
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 136/2800~3600 | ||||||||||||||||||||||
Phương thức cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử | ||||||||||||||||||||||
Vị trí lắp đặt động cơ | Phía trước | ||||||||||||||||||||||
6 | Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí. | |||||||||||||||||||||
7 | Hộp số | C35 Xe Tải Van 2 chỗ | |||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | MR515D02 | ||||||||||||||||||||||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | ||||||||||||||||||||||
Dẫn động | Cơ khí | ||||||||||||||||||||||
Số tay số | 5 số tiến + 1 số lùi | ||||||||||||||||||||||
Tỷ số truyền | 3,992; 2,172; 1,434;
1,000; 0,856; R4,452 |
||||||||||||||||||||||
Mô men xoắn cho phép (N.m) | 150 | ||||||||||||||||||||||
8 | Các đăng | C35 Xe Tải Van 2 chỗ | |||||||||||||||||||||
8.1 | Các đăng 1 | ||||||||||||||||||||||
Mã hiệu | 2201100-CA05 | ||||||||||||||||||||||
Loại | Không đồng tốc | ||||||||||||||||||||||
Đường kính (mm) | Ø63,5 x 1,8 | ||||||||||||||||||||||
Chiều dài (mm) | 665 | ||||||||||||||||||||||
Mô men xoắn cho phép (N.m) | 2000 | ||||||||||||||||||||||
8.2 | Các đăng 2 | ||||||||||||||||||||||
Mã hiệu | 2201100-CA05 | ||||||||||||||||||||||
Loại | Không đồng tốc | ||||||||||||||||||||||
Đường kính (mm) | Ø63,5 x 1,8 | ||||||||||||||||||||||
Chiều dài (mm) | 566 | ||||||||||||||||||||||
Mô men xoắn cho phép (N.m) | 2000 | ||||||||||||||||||||||
9 | Cầu xe trước | Dẫn hướng | |||||||||||||||||||||
Mã hiệu | 3501100-CA02 | ||||||||||||||||||||||
Tải trọng cho phép (kg) | 950 | ||||||||||||||||||||||
Vết bánh xe (mm) | 1440 | ||||||||||||||||||||||
10 | Cầu xe sau | Chủ động | |||||||||||||||||||||
Mã hiệu | 24001100-CA02 | ||||||||||||||||||||||
Tải trọng cho phép (kg) | 1900 | ||||||||||||||||||||||
Vết bánh xe (mm) | 1435 | ||||||||||||||||||||||
Mô men cho phép đầu ra cho phép (N.m) | 2400 | ||||||||||||||||||||||
Tỷ số truyền | 4,778 | ||||||||||||||||||||||
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu | Dầm kiểu ống | ||||||||||||||||||||||
11 | Bánh xe và lốp xe | 04+01 dự phòng | |||||||||||||||||||||
Cỡ lốp | 185R14C | ||||||||||||||||||||||
Áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (PSI) | 65/65 | ||||||||||||||||||||||
Chỉ số khả năng chịu tải | 108/107 | ||||||||||||||||||||||
Cấp tốc độ | M | ||||||||||||||||||||||
12 | Hệ thống phanh | ||||||||||||||||||||||
Phanh công tác:
+ Đường kính đĩa phanh bánh trước: + Đường kính trống phanh bánh sau:
|
Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh trước kiểu phanh đĩa, cơ cấu phanh sau kiểu tang trống dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, có trang bị bộ điều hòa lực phanh. | ||||||||||||||||||||||
Phanh đỗ | Tang trống, dẫn động cơ khí tác động lên các bánh xe cầu sau. | ||||||||||||||||||||||
13 | Hệ thống treo | ||||||||||||||||||||||
– Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.
– Treo sau kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
|||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||
14 | Hệ thống lái | ||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | 3401100-CA04 | ||||||||||||||||||||||
Kiểu loại | Bánh răng – thanh răng trợ lực điện. | ||||||||||||||||||||||
Thích hợp với cầu có tải trọng (kg) | 950 | ||||||||||||||||||||||
Tỷ số truyền cơ cấu lái | – | ||||||||||||||||||||||
15 | Khung xe | ||||||||||||||||||||||
Mã hiệu | MX-CL150-CA20 | ||||||||||||||||||||||
Kích thước tiết diện (mm) | Thép dập dày 2mm | ||||||||||||||||||||||
Vật liệu | DC01 | ||||||||||||||||||||||
Sức chịu tải cho phép (kg) | 2900 | ||||||||||||||||||||||
16 | Hệ thống điện | ||||||||||||||||||||||
Ắc quy | 1x12Vx45Ah | ||||||||||||||||||||||
Máy phát điện | 14V,90A | ||||||||||||||||||||||
Động cơ khởi động | 12Vx1,1kW | ||||||||||||||||||||||
17 | Thùng xe | ||||||||||||||||||||||
Loại thùng | Thùng kín có khoang chở hàng liền khối với khoang người ngồi | ||||||||||||||||||||||
Kích thước lòng thùng xe đo cách sàn xe 100 (mm) | 2570x1510x1170 | ||||||||||||||||||||||
18 | Còi xe | ||||||||||||||||||||||
18.1 | Loại sử dụng nguồn điện một chiều (cái) | 01 | |||||||||||||||||||||
19 | Điều hòa nhiệt độ | C35 Xe Tải Van 2 chỗ | |||||||||||||||||||||
19.1 | Kiểu Loại | KPR-9663 | |||||||||||||||||||||
19.2 | Loại tác nhân làm lạnh | R134a | |||||||||||||||||||||
19.3 | Công suất làm lạnh (W) | 1,18KW |
Quay Trở Về Trang chủ của Xe Tải TMT Cửu Long
Xem Video Các Xe Trên Kênh Của Nhà Máy TMT MOTOR
Hotlien giải đáp thắc mắc chung Tổng các chi nhánh ( TMT HÀ Nội – TMT TPHCM – TMT ĐÀ Nẵng – TMT Hưng Yên – TMT Hải Phòng – TMT Hà Nam – TMT Hòa Bình – TMT Bắc Ninh ) Là : 0945.218.286