TMT 5 Tấn KC7050D
TMT 5 Tấn KC7050D Chào mừng quý anh chị đã truy cập vào web chính thức của TMT Motors . Chúc quý khách tham khảo được dòng xe phù hợp nhất với nhu cầu của mình ! Trong bài viết này tmt cửu long sẽ cùng các bác tài đi tìm hiểu một số thông tin chi tiết về dòng xe ben 4.9 tấn tmt này nhé !
TMT 5 Tấn KC7050D Xe Tải Tự đổ hay còn gọi là Xe Ben TMT 4.9 Tấn Cửu Long ! Là sản phẩm xe ben chất lượng nhất thị trường . Từ lâu các sản phẩm xe tải cửu long đã trở thành sự lựa chọn ưu tiên hàng đầu của các bác tài trên toàn quốc ! nhờ khung gầm chassi dày dặn chắc chắn ! máy khỏe cầu to mang lại khả năng vượt trội khi chuyên chở hàng hóa VLXD Vào lầy lội tốt . Xe Ben TMT Cửu Long Luôn đảm bảo sự yên tâm tuyệt đối khi ít hỏng vặt trong quá trình khai thác . và sau khai thác có chuyển nhượng bán lại cũng rất giữ giá.! Chính vì vậy xe ben TMT cửu Long hiện tại đang chiếm đến 70% sản lượng Xe Tải Tự đổ được bán ra trên toàn quốc hàng năm
Xe Ben 4 tấn 9 TMT Cửu Long
Tổng thể Xe Ben TMT 5 Tấn KC7050D
Tên thông số | Trị số | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin chung | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại phương tiện | Ô tô tải ( tự đổ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu, số loại phương tiện | TMT, KC7050D-E4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công thức bánh xe | 4x2R | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số kích thước | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước bao (dài x rộng x cao) (mm) | 5380x2115x2460 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoảng cách trục (mm) | 2860 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1620/1580 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) | 1830 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều dài đầu xe (mm) | 1200 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều dài đuôi xe (mm) | 1320 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Góc thoát trước/sau (độ) | 27/44 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số về khối lượng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khối lượng bản thân (kg)
– Cầu trước – Cầu sau |
4020
1930 2090 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khối lượng hàng hóa chuyên chở theo thiết kế (kg) | 4995 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) | 4995 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số người cho phép chở kể cả người lái
(người) |
3(195kg) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg)
– Cầu trước – Cầu sau |
9210
2860 6350 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)
– Cầu trước – Cầu sau |
9210
2860 6350 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số về tính năng chuyển động | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 74 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 45,40 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời gian tăng tốc của ô tô (đầy tải) từ khi khởi hành đến lúc đi hết quãng đường 200m | 23,00 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Góc ổn định tĩnh ngang của ô tô không tải (độ) | 46,31 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 7,10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Động cơ |
TMT KC7050D |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểu loại | YN27CRD1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dung tích xi lanh ( ) | 2672 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 90×105 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 70/3200 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 250/1600~2600 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phương thức cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí lắp đặt động cơ | Phía trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Hộp số | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | 10H41-102-191 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dẫn động | Cơ khí | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số tay số | 10 số tiến + 02 số lùi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tỷ số truyền | 12,796; 7,544; 7,312; 4,311; 4,282; 2,686; 2,447; 1,750; 1,535; 1,000 R1 12,201; R2 6,972 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mô men xoắn cho phép (N.m) | 410 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Các đăng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | 220100250 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại | Không đồng tốc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính (mm) | f90x4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều dài (mm) | 1080 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mô men xoắn cho phép (N.m) | 6500 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Cầu trước | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã hiệu | WTQ1059M-E2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vết bánh trước (mm) | 1620 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tải trọng cho phép (kg) | 3000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu | Dầm chữ I | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cầu sau xe ben 4.9 tấn tmt kc7050d | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã hiệu | WTH1089/N4C4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vết bánh sau (mm) | 1580 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tải trọng cho phép (kg) | 6500 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mô men cho phép đầu ra (N.m) | 25000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tỷ số truyền | 6,33 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu | Dầm hình hộp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Bánh xe và lốp xe | 06+01 bánh xe dự phòng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cỡ Lốp | 8.25-16 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (kPa) | 790/790 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ số khả năng chịu tải | 131/128 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cấp tốc độ | K | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cầu sau | 8.25-16 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (kPa) | 790/790 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ số khả năng chịu tải | 131/128 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cấp tốc độ | K | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phanh công tác: TMT KC7050D+ Đường kính trống phanh bánh xe trục 1: f310x80 + Đường kính trống phanh bánh xe trục 2: f320x100 |
Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén 2 dòng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phanh đỗ | Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
– Treo cầu trước : kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực,
– Treo cầu sau :kiểu phụ thuộc, nhíp lá. |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Hệ thống lái | TMT 5 Tấn KC7050D | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhãn hiệu | 3401JAC-010JK | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thích hợp với cầu có tải trọng (kg) | 3000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tỷ số truyền cơ cấu lái | 17,3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã hiệu | 280000140 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước tiết diện (mm) | 208x65x (5+4) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vật liệu | 510L | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sức chịu tải cho phép (kg) | 10000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | Hệ thống điện |
TMT KC500D |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ắc quy | 02x12Vx85Ah | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Máy phát điện | 28V, 35A | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Động cơ khởi động | 24V, 4,5kW | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Cabin | TMT KC 7050D | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểu loại | Cabin đơn, kiểu lật | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước bao (mm) | 1700x1950x1995 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Thùng hàng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Loại thùng | Tự đổ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước lòng D x R x C (mm) | 3270x1920x640 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước bao ngoài (mm) | 3730x2115x1600 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Bơm thủy lực | CBN-F550-BFHL | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu lượng (ml/vòng) | 50 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Áp suất làm việc lớn nhất (MPa) | 20 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tốc độ vòng quay làm việc (vòng/ phút) | 2000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Xy lanh thủy lực | SJ002 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính xilanh (mm) | f140 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hành trình xilanh (mm) | 500 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Áp suất cho phép (MPa) | 25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Còi xe | TMT 5 Tấn KC7050D | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21.1 | Loại sử dụng nguồn điện một chiều | 02 cái | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21.2 | Loại sử dụng không khí nén | 02 cái |
Bảng kê các tổng thành, hệ thống nhập khẩu Xe 5 tấn ben TMT Cửu Long KC500D
TT | Tên chi tiết, tổng thành | Nhãn hiệu | Số lượng cho một mẫu xe | Nơi sản xuất Trung Quốc |
1 | Cụm cầu trước+ dẫn động lái + cơ cấu phanh | WTQ1059M-E2 | 1 | |
2 | Cụm cầu sau +cơ cấu phanh | WTH1089/N4C4 | 1 | |
3 | Động cơ + Ly hợp | YN27CRD1 | 1 | |
4 | Hộp số chính và số phụ | 10H41-102-191 | 1 | |
5 | Vô lăng lái | 3401JAC-010JK | 1 | |
7 | Vỏ hộp trục tay lái | |||
8 | Trục lái – hộp lái | |||
9 | Đòn lái dọc | |||
10 | Tay điều khiển | |||
10 | Khung xe | 280000140 | 1 | |
11 | Nội thất | 1 | ||
12 | Trục các đăng | 220100250 | 01 | |
13 | Tấm mảng rời cabin | 06 | ||
14 | Giảm chấn thuỷ lực | 02 | ||
15 | Hệ thống đèn chiếu sáng, tín hiệu | 01 bộ | ||
16 | Ghế lái + Ghế phụ | 02 | ||
17 | Kính chắn gió | Kính an toàn 2 lớp | 01 | |
18 | Kính cửa | Kính an toàn vỡ vụn | 02 | |
19 | Kính sau | Kính an toàn vỡ vụn | 01 | |
20 | Gương chiếu hậu | 01 bộ | ||
21 | Hệ thống treo | 01 bộ | ||
22 | Hệ thống nhiên liệu | 01 | ||
23 | Hệ thống phanh | 01 bộ | ||
24 | Hệ thống điện | 01 bộ | ||
25 | Khung phụ | 01 | ||
26 | Bơm thủy lực | CBN-F550-BFHL | 01 | |
27 | Xy lanh thủy lực | SJ002 | 01 |
Bảng kê các tổng thành, hệ thống sản xuất trong nước TMT 5 Tấn KC7050D
TT | Tên tổng thành, hệ thống | Số lượng | Nơi sản suất | |||
1 | Thùng xe | 01 |
|
|||
2 | Lốp | 07 | Cty cao su Đà Nẵng; Cty cao su Sao Vàng hoặc Cty cổ phần công nghiệp cao su Miền Nam | |||
3 | Ắc quy | 02 | Cty CP Pin Ắc Quy Miền Nam | |||
4 | Các chi tiết phụ | – | Mua sẵn |
Trên đây gần như là đầy đủ thông tin về dòng xe ben tmt 4t9 tấn này mong những thông tin trên sẽ giúp các bác tài đưa ra quyết định phù hợp , và chọn được loại xe chim ưng nhất ! để nắm được chính sách giá bán tốt nhất của Hãng quý anh chị vui lòng điện số Hotline : 0945.218.286 – 0328.883.885
Quay Trở Về Trang chủ của Xe Tải TMT Cửu Long
Xem Video Các Xe Trên Kênh Của Nhà Máy TMT MOTOR
Hotlien giải đáp thắc mắc chung Tổng các chi nhánh Đại Lý ( TMT HÀ Nội – TMT TPHCM – TMT ĐÀ Nẵng – TMT Hưng Yên – TMT Hải Phòng – TMT Hà Nam – TMT Hòa Bình – TMT Bắc Ninh – TMT Phú Thọ – TMT Nghệ An – TMT Nam Định – TMT Vĩnh Phúc ) Là : 0945.218.286