Thông số kỹ thuật:
Nhãn hiệu : | KENBO KB0.99TL1/KM |
Số chứng nhận : | 1125/VAQ09 – 01/17 – 00 |
Ngày cấp : | 22/09/2017 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : | Việt Nam |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 1205 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 550 | kG |
– Cầu sau : | 655 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 990 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 2325 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 4665 x 1660 x 2280 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 2610 x 1510 x 940/1410 | mm |
Khoảng cách trục : | 2800 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1280/1330 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | BJ413A |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : | 1342 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 69 kW/ 6000 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 5.50 – 13 /5.50 – 13 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Bánh răng – Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
——————————————————————————-
TRUONGGIANG MOTORS chuyên phân phối XE TẢI, XE BEN thương hiệu TRƯỜNG GIANG, TRÀNG AN, FOTON, CHIẾN THẮNG chính hãng trên toàn quốc. hỗ trợ trả góp đến 75% giá trị của xe. CAM KẾT GIÁ TỐT, GIAO XE NGAY.
Hotline: 0963.646.986
Hỗ trợ 24/7 Mr Được Phòng KD TRƯỜNG GIANG MOTORS
Địa chỉ: Số 451 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội. ( Cạnh chi cục thuế Long Biên)