Teraco Tera 180 Thùng Kín: Đánh Giá Toàn Diện về Xe Tải Hiện Đại và Tiết Kiệm Nhiên Liệu”
Tera 180 thùng kín là một sản phẩm cao cấp của hiện đại và tiện ích trong dòng xe tải nhẹ. Với ngày ra mắt vào tháng 6 năm 2021, chiếc xe này nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ thiết kế động cơ mạnh mẽ, ngoại thất bắt mắt và nội thất tiện nghi.
Ngoại Thất Tera 180 thùng kín
Với thiết kế khí động học và đường sát cong tinh tế, Teraco Tera 180 thùng kín không chỉ thu hút mọi ánh nhìn mà còn giảm cản gió, tăng hiệu năng nhiên liệu. Đèn viền halogen và đèn sương mù hợp lại mang lại ánh sáng mạnh mẽ. Cửa xe được trang trí với bộ tem hoa văn 3D tinh tế, có thể hiện sự chăm sóc đến từng chi tiết.
Nội Thất
Cabin rộng rãi với ghế hoa cao cấp và bàn trà tạo giữa nên không gian thoải mái, dễ chịu. Hệ thống giải trí hiện đại và các tính năng tiện ích hữu ích như khóa cửa từ xa, cửa sổ trời và điều hòa làm tăng trải nghiệm lái xe. Với vô lăng 4 chốt, cơ chế gật gù và có thể điều chỉnh, Teraco Tera 180 mang lại sự thuận tiện cho tài xế.
Động Cơ và Hiệu Suất Tera 180 thùng kín
Động cơ 4A1-68C43 với công suất 50 kW/3200 vòng/phút là điểm mạnh của Teraco Tera 180. Với tiêu chuẩn khí thải Euro 4 và công nghệ phun dầu điện tử
chiếc xe này không chỉ mạnh mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu thay vì. Điều này giúp giảm chi phí vận hành và làm cho xe trở thành lựa chọn kinh tế và bền bỉ.
Hệ Thống Treo và Lốp Xe
Teraco Tera 180 sử dụng hệ thống treo nhíp lá trước và sau, tăng khả năng chịu tải và giảm rung khi chuyển. Lốp xe CASUMINA 6.00-13 trước và sau đồng bộ, giúp cải thiện khả năng bám đường và khả năng lái xe.
Thùng Kín Bền Bỉ
Thùng kín của Teraco Tera 180 được thiết kế chắc chắn, với khung bên trong giúp tăng cường độ cứng và bền bỉ. Hệ thống đèn sau tích hợp đầy đủ các tính năng báo chạy, chạy và phanh, tăng cường an toàn khi vận hành.
Điểm độc lập nằm ở cửa xe có thể điều chỉnh tự động và đèn lồng tích hợp, giúp tài xế quan sát phần hông và xe đạp một cách rõ ràng.
Tóm tắt và Kết luận Về Tera 180 thùng kín
Tổng kết, Teraco Tera 180 thùng kín không có biểu tượng đặc biệt với thiết kế ngoại thất sang trọng mà vẫn chứng tỏ được khả năng vận hành ổn định và hiệu suất cao.
Nội thất thoải mái thoải mái và tính năng an toàn tiên tiến làm cho chiếc xe này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vận động tải nhỏ và tài khởi nghiệp. Với đội ngũ chuyên gia phân tích chất lượng, chắc chắn rằng Teraco Tera 180 thùng kín đáng để xem xét cho những ai đang tìm kiếm chiếc xe tải nhẹ đa năng và hiệu quả.”
Daehan Motors không chỉ cung cấp xe tải. Mà còn mang đến trải nghiệm mua sắm đẳng cấp và chất lượng. Hãy liên hệ ngay qua nóng 0945.218.286 . Để nhận được ưu đãi đặc biệt và bắt đầu quá trình mới với chiếc xe TERA 180 . Đối tác vững chắc cho sự thành công của bạn!
Chúng tôi hiểu rằng giá cả là yếu tố quyết định quan trọng. Với TERA 180, cam kết mang đến giá tốt nhất trên thị trường. Giúp bạn tiết kiệm và đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất. Cam kết đơn giản hóa mọi thủ tục, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. Thủ tục mua xe sẽ được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả. Để bạn có thể sở hữu TERA 180 một cách thuận lợi nhất.
==> Xem thêm Tera 180 Thùng Lửng tại đây !
==> Xem thêm Tera 180 Mui Bạt Tại đây !
==> Xem Thêm bài đánh giá chi tiết ưu nhược điểm về Tera 180 tại đây!
Thông Số Kỹ Thuật Tera 180
I. Kích Thước và Trọng Lượng (Cabin – Chassis)
- Tổng thể:
- Chiều dài: 5.030mm
- Chiều rộng: 1.630mm
- Chiều cao: 1.990mm
- Kích thước Chi Tiết:
- Chiều dài cơ sở: 2.600mm
- Vệt Bánh Xe Trước: 1.360mm
- Vệt Bánh Xe Sáu: 1.180mm
- Khoảng Sáng Gầm Xe: 180mm
- Trọng Lượng:
- Trọng Lượng Bản Thân: 1.420kg
- Trọng Lượng Toàn Bộ: 3.600kg
II. Động cơ và hộp số
- Bán Kính Quay Vòng Tối Thiểu:
- 5,8m
- Động cơ loại:
- Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng
- Thông số kỹ thuật động cơ:
- Dũng Tích Xy-lanh: 1.809cc
- Tiêu Khí Chuẩn Thải: Euro IV
- Đường Kính & Hành Trình Pít-tông: 80 x 90mm
- Tỷ số sức nén: 17.5 : 01
- Công suất Cực Đại: 68Ps/3.200rpm
- Mô-men Cực Đại: 170Nm/1.800-2.200rpm
- Dung Lượng Thùng Nhiên Liệu:
- 45L
- Hộp Số:
- Số Hộp: MT78
- Tốc độ tối đa: 100Km/h
III. Khung Gầm và Hệ Thống Treo
- Tỷ Số Truyền Cuối:
- 4.875
- Hệ thống Thống kê:
- Trước: Phụ Thuộc, Nhíp Lá, Giảm Chấn Thủy Lực
- Sau: Phụ Thuộc, Nhíp Lá, Giảm Chấn Thủy Lực
IV. Hệ Thống Phanh và Lốp Xe
- Hệ Thống Phanh:
- Phanh Chính: Thuỷ Lực, Trợ Lực Chân Không
- Trước/Sau: Tang Trống/Tang Trống
- Lốp Xe:
- Trước: 6.00-13LT 8PR
- Sáu: 6.00-13LT 8PR (Lốp Đôi)
- Phòng Dự kiến: 1